COA là gì? Mục đích và tác dụng của giấy COA
15/10/2025
Bạn từng nghe nhắc đến thuật ngữ COA là gì? trong kiểm nghiệm, xuất nhập khẩu hay sản xuất hàng hóa nhưng chưa hiểu rõ ý nghĩa của nó? COA không chỉ là giấy chứng nhận thông thường mà còn là “tấm vé đảm bảo” cho chất lượng sản phẩm. Hãy đọc ngay bài viết dưới đây để hiểu chi tiết về COA, vai trò, nội dung và quy trình cấp chứng nhận này!
COA là gì?
COA là viết tắt của Certificate of Analysis, nghĩa là Giấy chứng nhận phân tích. Đây là tài liệu do nhà sản xuất hoặc phòng kiểm nghiệm cung cấp, trong đó trình bày kết quả các xét nghiệm thực hiện trên một lô sản phẩm cụ thể, xác nhận xem sản phẩm đó có đáp ứng các thông số kỹ thuật đã cam kết hay không.
Nói cách khác, COA là bằng chứng khoa học cho người mua, người nhập khẩu hoặc khách hàng rằng sản phẩm được kiểm tra đúng cách và có những đặc tính đã quảng cáo hoặc yêu cầu kỹ thuật.

Mục đích và ý nghĩa của COA
COA không chỉ là giấy tờ “hình thức” mà mang những ý nghĩa thiết thực trong sản xuất, thương mại và kiểm định sản phẩm:
- Xác minh chất lượng sản phẩm: COA cho phép người mua kiểm tra xem sản phẩm có đúng thông số (độ ẩm, độ tinh khiết, các hợp chất phụ, tạp chất, pH,...) hay không.
- Tạo lòng tin với khách hàng và đối tác: Khi doanh nghiệp cung cấp COA, người mua sẽ tin tưởng rằng sản phẩm của bạn minh bạch, đạt chất lượng kiểm nghiệm.
- Hỗ trợ kiểm soát chất lượng nội bộ & truy xuất nguồn gốc: Với COA cho từng lô sản phẩm, nhà sản xuất có thể giám sát chất lượng theo từng batch, xử lý sự cố khi sản phẩm bị khiếu nại.
- Yêu cầu trong xuất nhập khẩu & quy định pháp lý: Nhiều quốc gia yêu cầu sản phẩm nhập khẩu hoặc xuất khẩu phải kèm COA để kiểm tra an toàn thực phẩm, hóa chất, mỹ phẩm, dược phẩm. COA là một chứng từ quan trọng để thông quan hàng hóa.
- Hỗ trợ công bố tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nội địa: Khi công bố sản phẩm lưu hành trong nước, COA là một phần trong hồ sơ kỹ thuật để chứng minh tính an toàn, phù hợp tiêu chuẩn.
Những ngành và sản phẩm cần COA
COA thường được áp dụng trong các lĩnh vực mà chất lượng sản phẩm có tính quyết định như:
- Ngành hóa chất và nguyên liệu công nghiệp
- Dược phẩm, thực phẩm chức năng
- Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, nguyên liệu mỹ phẩm
- Thực phẩm và đồ uống
- Nông sản, hạt giống, phân bón
- Vật liệu, phụ gia, nguyên liệu nhập khẩu
Các loại sản phẩm như mỹ phẩm, tinh dầu, hóa chất, hóa dược đều rất thường xuyên yêu cầu COA để chứng minh rằng thành phần “không chứa tạp chất bất thường”, độ tinh khiết phù hợp, dư lượng an toàn, độ ẩm, kim loại nặng,...

Nội dung và cấu trúc của một COA
Một Giấy chứng nhận phân tích (COA) hợp lệ thường bao gồm các nội dung chính sau:
- Thông tin sản phẩm: Tên sản phẩm, mã lô, số lượng, nhà sản xuất và xuất xứ.
- Tiêu chuẩn và chỉ tiêu kỹ thuật: Các thông số cần kiểm tra như độ tinh khiết, độ ẩm, pH, hàm lượng hoạt chất hoặc kim loại nặng.
- Kết quả kiểm nghiệm: Số liệu thực tế đo được, dùng để đối chiếu với tiêu chuẩn công bố.
- Phương pháp thử nghiệm: Nêu rõ quy trình, tiêu chuẩn hoặc thiết bị dùng để phân tích (như ISO, USP, AOAC,…).
- Ngày kiểm nghiệm và cấp COA: Thể hiện thời điểm thực hiện và hiệu lực của kết quả.
- Chữ ký và con dấu xác nhận: Người phụ trách kỹ thuật ký tên và đóng dấu đơn vị kiểm nghiệm để đảm bảo giá trị pháp lý.
Một COA càng minh bạch và được cấp bởi phòng thí nghiệm uy tín thì càng có độ tin cậy và được chấp nhận trong sản xuất, xuất nhập khẩu hoặc công bố sản phẩm.
Điều kiện và quy định khi cấp COA
Để giấy COA được công nhận, một số điều kiện và quy định cần tuân thủ:
- Phòng thí nghiệm đủ năng lực: Phải đạt tiêu chuẩn như ISO 17025 (phòng thử nghiệm được công nhận).
- Mẫu thử đại diện lô sản xuất: Không xét 100% sản phẩm, mà chọn mẫu đại diện để kiểm định.
- Quy trình kiểm nghiệm tiêu chuẩn: Từ tiếp nhận mẫu đế xử lý - đo lường và đưa kết quả, lập báo cáo, kiểm tra và ký xác nhận.
- Minh bạch thông tin: COA phải rõ ràng, đầy đủ thông số, không được xoá sửa mập mờ.
- Hợp pháp & tuân chuẩn địa phương: COA cần tuân theo quy định về kiểm định, an toàn, xuất nhập khẩu của từng quốc gia.
- Thời hiệu & tái kiểm nghiệm: Một số sản phẩm cần kiểm lại COA định kỳ (ví dụ sau một thời gian bảo quản).

Quy trình xin cấp COA
Để có COA cho sản phẩm của mình, bạn cần thực hiện các bước:
- Chuẩn bị mẫu thử: Lấy mẫu đại diện từ lô sản phẩm.
- Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm uy tín, công nhận tiêu chuẩn ISO 17025.
- Thực hiện kiểm nghiệm: Áp dụng các phương pháp chuẩn để đo các chỉ tiêu theo yêu cầu.
- So sánh với tiêu chuẩn: Đánh giá xem kết quả có đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật không.
- Lập COA: Phòng kiểm nghiệm lập bảng kết quả, chữ ký, đóng dấu và gửi lại COA cho doanh nghiệp.
- Lưu trữ & chứng minh: Doanh nghiệp giữ bản gốc COA, sử dụng khi công bố sản phẩm, xuất khẩu hoặc kiểm tra chất lượng.
Thời gian cấp COA tùy thuộc vào số chỉ tiêu, phòng thí nghiệm và phương pháp kiểm nghiệm, có thể từ vài ngày đến vài tuần.
Lưu ý khi sử dụng COA
- Luôn kiểm tra xem COA có chữ ký và dấu hợp pháp hay không.
- So sánh kết quả COA với tiêu chuẩn kỹ thuật cam kết.
- Không chấp nhận COA từ phòng thí nghiệm không công nhận.
- Nếu có mâu thuẫn giữa nhãn sản phẩm và COA, lấy COA làm chuẩn.
- Cập nhật COA mới khi sản phẩm thay đổi công thức.
- Kiểm tra xem COA có ngày cấp, hạn kiểm nghiệm lại hay không để đảm bảo dữ liệu còn giá trị.

Kết luận
COA (Certificate of Analysis) là giấy chứng nhận phân tích quan trọng trong sản xuất, thương mại và kiểm định chất lượng sản phẩm. COA không chỉ xác minh sản phẩm có đạt thông số kỹ thuật hay không mà còn tạo lòng tin với khách hàng và hỗ trợ doanh nghiệp quản lý chất lượng lô sản phẩm.
Nếu bạn đang sản xuất, nhập khẩu hoặc phân phối sản phẩm như mỹ phẩm, thực phẩm, hóa chất,… thì COA là một chứng từ không thể thiếu.