Surfactants là gì? Ứng dụng của Surfactants trong sản xuất mỹ phẩm
11/08/2023
Surfactants là chất gì? Surfactant có tác dụng gì và được ứng dụng trong ngành mỹ phẩm ra sao? Hôm nay hãy cũng chúng tôi tìm hiểu về đề tài này qua bài viết hôm nay nhé!
Surfactants là gì?
Surfactants (từ viết tắt của "surface-active agents," tức là "chất hoạt động bề mặt") là những hợp chất hóa học có khả năng tương tác với cả nước và dầu, giúp hạ thấp sự căng bề mặt và tạo bọt khi hòa vào trong dung dịch nước. Surfactants thường được sử dụng trong nhiều trong sản xuất dầu gội, xà phòng, kem đánh răng, sản phẩm làm sạch và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác. Surfactants được chia thành 3 loại chính dựa theo công dụng:
- Chất hoạt động bề mặt chính (primary surfactant): giúp làm sạch và tạo bọt cho mỹ phẩm. Tác dụng phụ: gây khô da, kích ứng da và mắt.
- Chất hoạt động bề mặt phụ (secondary surfactant): được sử dụng kết hợp với chất hoạt động bề mặt chính. Với các tỷ lệ pha trộn khác nhau sẽ mang lại khả năng làm sạch da khác nhau giữa các sản phẩm.
- Chất đồng hoạt động bề mặt (co-surfactant): giúp giảm bọt, giảm kích ứng, giảm tình trạng khô da và dưỡng ẩm bề mặt da
Surfactants có tác dụng gì?
Surfactants có cấu trúc phân tử đặc biệt, gồm một phần hydrophilic (có khả năng tương tác với nước) và một phần hydrophobic (có khả năng tương tác với dầu). Khi được thêm vào nước, các phân tử surfactant tự sắp xếp sao cho phần hydrophilic hướng ra ngoài và phần hydrophobic hướng vào trong. Điều này giúp làm giảm căng bề mặt nước, tạo điều kiện cho tạo bọt và tăng khả năng làm sạch.
Ngoài ra, chất Surfactants có nhiều tác dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, dược phẩm, hóa phẩm, thực phẩm, và nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là một số tác dụng chính của chất surfactants:
-
Làm sạch
Surfactants được sử dụng chủ yếu để làm sạch bề mặt, bao gồm da, tóc, quần áo, đồ dùng gia đình, và nhiều loại bề mặt khác. Chất surfactants có khả năng hấp thụ các chất bẩn, dầu mỡ, và các hạt bám trên bề mặt, giúp chúng bị tách ra và được dễ dàng rửa đi.
-
Tạo bọt và foam
Surfactants làm tăng khả năng hòa tan của khí trong nước, tạo ra bọt và foam khi khuấy động hoặc tạo áp lực. Tạo bọt và foam không chỉ làm cho sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình làm sạch. Sự hiện diện của surfactants trong sản phẩm còn có thể cải thiện cảm giác và trải nghiệm khi sử dụng. Bọt và foam trong xà phòng mang lại cảm giác dễ chịu trong quá trình sử dụng.
-
Emulsification (Emulsifying)
Surfactants có khả năng emulsification, cho phép kết hợp các chất không hòa tan như dầu và nước để tạo thành một hỗn hợp ổn định. Điều này rất quan trọng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, nơi các thành phần nước và dầu cần được duy trì trong dạng hỗn hợp.
-
Chất phụ gia
Trong một số sản phẩm, surfactants có thể được sử dụng như chất phụ gia để tạo cấu trúc, tăng độ nhớt hoặc điều chỉnh tính chất vật lý của sản phẩm.
-
Làm tăng khả năng thẩm thấu
Một số loại surfactants có thể tăng khả năng thẩm thấu của các chất hoạt động, dưỡng chất, hoặc dược phẩm qua da hoặc niêm mạc. Điều này có thể được sử dụng trong mỹ phẩm hoặc dược phẩm để đảm bảo hiệu suất tốt hơn của các thành phần hoạt động.
Ứng dụng của Surfactant trong mỹ phẩm
Trong dầu gội và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác, surfactants có vai trò chính trong việc làm sạch bằng cách làm nổi bọt và gắp lấy dầu, bụi bẩn, và bã nhờn từ tóc và da đầu. Tùy thuộc vào loại surfactant và nồng độ sử dụng, mức độ làm sạch và tạo bọt có thể khác nhau.
Tuy nhiên, một số surfactants trong các sản phẩm thương mại có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm hoặc gây khô da sử dụng quá nhiều. Do đó, nhiều người quan tâm đến việc sử dụng các sản phẩm chứa surfactants tự nhiên hoặc chuyển sang các sản phẩm không chứa hóa chất độc hại.
Dưới đây là một số thông tin về các chất surfactants phổ biến được ứng dụng trong mỹ phẩm:
1. Sodium Lauryl Sulfate (SLS) và Sodium Laureth Sulfate (SLES)
Hai loại này thường được sử dụng trong sản phẩm tạo bọt mạnh như dầu gội và sữa tắm. Tuy nhiên, có thể gây khô da đối với những người có làn da nhạy cảm.
2. Cocamidopropyl Betaine (CAPB)
Loại surfactant thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc với khả năng tạo bọt dịu nhẹ và không gây kích ứng. Thường được sử dụng trong sản phẩm dành cho làn da nhạy cảm.
Loại surfactant này có nguồn gốc từ đường và dầu cọ, tạo bọt dịu nhẹ và không làm khô da. Chất này có trong các sản phẩm dưỡng da và dành cho trẻ em.
4. Disodium Cocoyl Glutamate
Loại surfactant anionic có nguồn gốc từ dầu cọ có khả năng tạo bọt dịu nhẹ và có khả năng làm sạch hiệu quả. Thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt và sữa tắm.
5. Polysorbate 20 và Polysorbate 80
Thường được sử dụng làm chất phụ gia hoà tan trong các sản phẩm có tinh dầu và hương thơm. Giúp hỗn hợp dầu và nước pha loãng và tạo sự đồng nhất, có khả năng tạo bọt dịu nhẹ.
6. Sodium Cocoamphoacetate
Thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như sữa rửa mặt và sữa tắm.
Có khả năng làm sạch nhẹ nhàng, dùng cho da khô.
Tóm lại, chất surfactants có tác dụng quan trọng trong việc làm sạch, làm mềm, tạo bọt, tạo hỗn hợp ổn định, và cải thiện trải nghiệm người dùng trong nhiều loại sản phẩm, bao gồm mỹ phẩm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và tính thẩm mỹ của các sản phẩm này.
Hy vọng thông tin từ bài viết hôm nay đã cung cấp cho bạn kiến thức surfactants là gì và những thông tin có liên quan. Qua đây, chúc bạn có thể tham khảo thành phần sufactants trong các loại mỹ phẩm và chọn được sản phẩm phù hợp với mình.