Oparol P
Tên INCI: Styrene/acrylates copolymer
Danh mục sản phẩm: Chất tạo đục - Tạo ánh nhũ
Tên thương mại: Oparol P
Số CAS: 27306-39-4/ 25034-86-0/ 25085-34-1/ 9010-92-8
I. Giới thiệu
OPAROL P là chất tạo đục dựa trên styrene/ acrylic monomers.
II. Thành phần
Styrene/ acrylates copolymer
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Dạng nhũ trắng |
Hàm lượng chất rắn (%) |
39 - 41 |
pH |
2.05 – 2.5 |
Độ nhớt (ở 20°C) |
< 50 mPas |
Kích thước hạt trung bình |
Khoảng 0,17 μ |
Loại ionic |
Anionic |
Đông lạnh / rã đông |
Không ổn định |