Dehydol LS9 TH (Laureth-9)
Tên INCI: Laureth-9
Danh mục sản phẩm: Chất hoạt động bề mặt
Tên thương mại: Dehydol LS9 TH
Số CAS: 3055-99-0, 9002-92-0, 68439-50-9
I. Giới thiệu
Laureth 9 là một polyethylene glycol ether của Lauryl Alcohol, trong đó giá trị trung bình của ethylene oxide là 9..
II. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Chất lỏng không màu |
Số CAS |
3055-99-0 / 9002-92-0 / 68439-50-9 |
Công thức phân tử |
C30H62O10 |
Giá trị pH (1%) |
6 – 7.5 |
Hàm lượng nước |
Cao nhất 0.3 |
Tỉ trọng |
0.964 – 0.968 |
Giá trị Hydroxyl |
92 - 100 |
Hoạt chất |
>99.7% |
HLB |
13.6 |
III. Công dụng
- Làm sạch.
- Tạo nhũ.
- Chất hoạt động bề mặt.
IV. Ứng dụng
- Chăm sóc tóc (Dầu gội, Dầu xả & Tạo kiểu tóc).
- Nước hoa.
- Chăm sóc da (Chăm sóc da mặt, Làm sạch da mặt, Chăm sóc cơ thể, Chăm sóc em bé).
- Kem chống nắng (Chống nắng, Sau khi đi nắng & Tự làm rám nắng).
- Đồ dùng vệ sinh (Các sản phẩm tắm với vòi hoa sen & Bồn tắm, Chăm sóc răng miệng,...).
- Chất làm đặc & chất ổn định.
V. Hàm lượng sử dụng
- Sản phẩm giữ lại trên da: 1-4%.
- Sản phẩm rửa trôi: 3%.
- Lắc đều trước khi sử dụng.
VI. Hướng dẫn đóng gói, bảo quản
Trong các hộp kín ở nhiệt độ dưới 30°C,tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào, sản phẩm có thể được lưu trữ ít nhất hai năm.