PVP K90
Tên INCI: PVP (Polyvinyl pyrrolidone )
Danh mục sản phẩm: Chất chăm sóc tóc
Tên thương mại: PVP K90
Số CAS: 9003-39-8
I. Giới thiệu
Polyvinylpyrolidone (PVP) PVP hoặc povidone là một polyme tổng hợp hút ẩm, vô định hình, bao gồm các nhóm 1-vinyl-2-pyrrolidinone mạch thẳng. Như một chất kết dính, Các mức độ trùng hợp khác nhau của PVP dẫn đến các polyme có trọng lượng phân tử khác nhau.
PVP khô là một loại bột hút ẩm dạng vảy nhẹ và dễ dàng hấp thụ tới 40% lượng nước tính theo trọng lượng của nó. Ở dạng dung dịch, nó có đặc tính thấm ướt tuyệt vời và dễ dàng tạo màng, điều này làm cho nó tốt như một chất phủ hoặc chất phụ gia cho lớp phủ. PVP có thể được điều chế bằng cách trùng hợp gốc tự do từ monome N- vinylpyrolidon của nó với sự có mặt của AIBN như một chất khơi mào.
II. Thành phần
Polyvinylpyrrolidone
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Dạng bột màu tráng kem. |
pH dung dịch 5% |
5.0 - 9.0 |
Giá trị K (1% trong nước) |
88.0 – 96.0 |
Hàm lượng nitrogent (%) |
11,5–12,8 |
Aldehydes (ppm) |
≤ 500 ppm |
Vinylpyrrolidone (%) |
≤ 0.1 % |
Độ ẩm (%) |
≤ 5,0% |
Hàm lượng tro sau khi đốt cháy |
≤ 0,1% |
Kim loại nặng (ppm) |
≤ 10 ppm |
Độ hòa tan | Tan trong nước |
IV. Công dụng
- Chống tĩnh điện.
- Chất liên kết.
- Ổn định nhũ tương.
- Tạo màng.
- Cố định /giữ nếp tóc.
- Kiểm soát độ nhớt.
- Tương thích tốt với các thành phần không ion, ion âm, ion dương.
V. Ứng dụng
PVP K 90 dành cho các sản phẩm có độ bám chắc và độ nhớt cao như gel vuốt tóc và mousses tóc và các chế phẩm ủ tóc dạng lỏng.
VI. Hàm lượng sử dụng
Từ 0.5% đến 5%
VII. Hướng dẫn đóng gói, bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
- Thời hạn sử dụng: 2 năm.