Propyl Paraben
Tên INCI: Propyl Paraben
Danh mục sản phẩm: Chất bảo quản
Tên thương mại: Propyl Paraben
I. Giới thiệu
Propyl paraben có dạng bột khô, độ tinh khiết cao. Với hiệu quả kháng khuẩn phổ rộng hiệu quả và tính độc hại thấp, Propylparaben được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm, thực phẩm và thuốc.
II. Thành phần
Propyl Paraben
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Bột tinh thể trắng |
Kết quả phân tích |
96.0 – 102% |
IVP.HC(phạm vi hiệu quả) |
4,0 – 8,0 |
Điểm nóng chảy |
96 – 980C |
Nhiệt độ tối đa của quy trình |
80 0C |
Độ hòa tan (trong Propylene Glycol) |
Xấp xỉ 0.025% (w.w) |
Độ hòa tan (trong nước) |
26% (w/w) |
Mùi |
Thấp |
V. Công dụng
- Hiệu quả kháng khuẩn.
- Chống nấm hiệu quả cao.
V. Ứng dụng
-
Dầu gội, sữa tắm.
-
Kem dưỡng da.
-
Nhũ tương O/W.
-
Sản phẩm chăm sóc mắt.
-
Sản phẩm chăm sóc răng miệng.
-
Sản phẩm chăm sóc môi.
-
Khuyến khích cho trẻ em dưới 3 tuổi.
VI. Hàm lượng sử dụng :
- Sản phẩm giữ lại trên da/ sản phẩm rửa trôi: 0,05 -0,15%.
- Quy định về mỹ phẩm của EU (tối đa): 0,4%.
VII. Hướng dẫn đóng gói, bảo quản
- Đậy kín bao bì sau khi sử dụng.
- Quản quản nơi khô ráo thoáng mát.
- Hạn sử dụng: 3 năm.