Cosman KAD (Kojic Dipalmitate)
Tên INCI: Kojic Acid Dipalmitate
Danh mục sản phẩm: Chất dưỡng trắng da
Tên thương mại: Cosman KAD
Số CAS: 79725-98-7
I. Giới thiệu
Kojic Dipalmitate là dẫn xuất axit kojic được sửa đổi không chỉ khắc phục sự bất ổn đối với ánh sáng, nhiệt và các ion kim loại, mà còn giữ đặc tính tuyệt vời là ức chế hoạt động của tyrosinase trong da người và ngăn chặn sự hình thành của melanin. Nó có hiệu quả hơn axit kojic. Kojic Dipalmitate có thể tạo ra hiệu quả tuyệt vời trong việc làm đều màu da, chống lại các đốm đồi mồi, vết rạn do mang thai, tàn nhang cũng như các rối loạn sắc tố da nói chung trên khuôn mặt và cơ thể. Không giống như axit kojic, thường gây ra các vấn đề về độ ổn định của sản phẩm như thay đổi màu sắc, Kojic Dipalmitate cung cấp độ ổn định sản phẩm tuyệt vời mà không có bất kỳ vấn đề mất ổn định màu nào.
II. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý | Bột trắng |
Giá trị pH | 4-9 |
Độ tan | Tan trong dầu, cồn,... |
Tinh khiết | >98% |
Độ nóng chảy | 94oC |
III. Công dụng
- Làm sáng da: Kojic Dipalmitate mang lại hiệu quả làm sáng da hiệu quả hơn axit kojic, Kojic Dipalmitate tăng cường rõ rệt tác dụng ức chế hoạt động của tyrosinase, ngăn chặn sự hình thành của melanin. Là một chất làm trắng da tan trong dầu, nó sẽ dễ dàng được hấp thụ bởi da hơn.
- Chất ổn định: Axit Kojic Dipalmitate nhẹ và bền nhiệt, trong khi axit kojic có xu hướng bị oxy hóa bởi nhiệt độ và ánh sáng theo thời gian.
- Độ ổn định pH: Kojic Acid Dipalmitate ổn định trong phạm vi pH rộng từ 4-9, mang lại sự linh hoạt cho các chất tạo công thức.
- Màu sắc ổn định: Không giống như Kojic Acid, Kojic Dipalmitate không chuyển sang màu nâu hoặc vàng theo thời gian vì hai lý do. Đầu tiên, axit kojic không bền với ánh sáng và nhiệt, và có xu hướng bị oxy hóa, dẫn đến sự thay đổi màu sắc (thường là màu vàng hoặc nâu). Thứ hai, axit kojic có xu hướng kết hợp với các ion kim loại (ví dụ như sắt), thường dẫn đến sự thay đổi màu sắc.
IV. Ứng dụng
Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chống nắng (chống nám), làm trắng/ sáng da, điều trị các rối loạn sắc tố như đốm đồi mồi.
V. Hàm lượng sử dụng
Từ 1% đến 3%.
VI. Hướng dẫn đóng gói, bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo và thông gió tốt hoặc trong kho, tránh ánh nắng mặt trời. Thùng kín nên được bảo quản ở nhiệt độ 25 ° C, chất lượng có thể bị ảnh hưởng sau khi mở bao bì.