Sinopol PEG 6000
Tên INCI: PEG-150 distearate
Danh mục sản phẩm: Chất tạo đặc
Tên thương mại: Sinopol PEG 6000
Số CAS: 9005-08-7
I. Giới thiệu
PEG-150 Distearate là một diester polyethylene glycol của stearic acid.
II. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý | Chất rắn, dạng vảy |
Số CAS | 9005-08-7 |
Giá trị pH (5%) | 4.5-6 |
HLB | 18.4 |
III. Công dụng và ứng dụng
-
PEG-150 Distearate chủ yếu được sử dụng làm chất làm đặc để loại bỏ hoặc làm giảm các chất làm đặc khác như chất điện phân và alkanolamit.
-
PEG-150 Distearate được chỉ định trong các công thức có hoạt tính thấp và kết hợp với các chất hoạt động bề mặt nhẹ không làm đặc khi có chất điện giải.
-
PEG-150 Distearate có tác dụng dưỡng trong dầu gội và không làm giảm độ đặc và thời gian tạo bọt. Nó cũng được sử dụng như chất nhũ hóa, chất ổn định và chất làm mềm trong xà phòng rửa tay, kem dưỡng da và kem cạo râu.
IV. Hàm lượng sử dụng
1-15%
V. Hướng dẫn đóng gói, bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo và thông gió tốt, tránh ánh nắng mặt trời.