Menthyl Lactate
Tên INCI: Menthyl Lactate
Danh mục sản phẩm: Chất làm mát
Tên thương mại: Cosman ML
Số CAS: 59259-38-0
I. Giới thiệu
Menthyl Lactate là chất làm mát sinh lý đã có từ nhiều thập kỷ trước, như là tinh dầu bạc hà. Tuy nhiên, tác dụng làm mát của tinh dầu bạc hà được chi phối bởi mùi ngọt và hăng, giống với mùi vị và hương của bạc hà. Tính chất dễ bay hơi của L-menthol dẫn đến tác dụng thoáng qua trên da và việc sử dụng các sản phẩm dành cho da mặt có thể gây ra cảm giác mát lanh không mong muốn cho mắt.
Để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng hiện nay, chất làm mát da mà không có mùị bạc hà và không có độ bay hơi cao.
Menthyl lactate là dẫn xuất của tinh dầu bạc hà (menthol). Nó được cho là ít gây kích ứng hơn so với tinh đầu bạc hà.
II. Thành phần
Menthyl Lactate
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Dạng rắn , màu trắng |
Mùi |
Có thoảng mùi bạc hà rất nhẹ, cực mát |
Trọng lượng phân tử |
228,33 |
Độ nóng chảy |
42-47°C |
Nhiệt độc chớp cháy |
> 200 oF |
Độ tinh khiết |
> 98% |
IV. Công dụng
- Menthyl Lactate được sử dụng làm chất làm mát sản phẩm mỹ phẩm, mặt nạ.
- Menthyl Lactate kết hợp rất tốt với Methyl Diisopropyl Propionamide để mang lại hiệu quả cao và lâu dài hơn.
V. Ứng dụng
- Menthyl Lactate được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như :kem dưỡng da, kem cạo râu, dầu tắm,...
- Bánh kẹo, dược phẩm.
- Chăm sóc răng miệng.
- Đồ uống có chứa cồn và không có cồn.
VI. Hàm lượng sử dụng
- Kem dưỡng da tay: 0,1-0,4%
- Đồ uống: 0,0025 - 0,0035%
- Kem đánh răng: 0,12 - 0,17%
- Nước súc miệng: 0,02 - 0,07%
- Kẹo cứng: 0,02 - 0,07%
- Kẹo cao su: 0,065-0,085%
VII. Hướng dẫn bảo quản và đóng gói
- Giữ bao bì kín.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.