Magnesium Stearate
Tên INCI: Magnesium Stearate
Danh mục sản phẩm: Chất che khuyết điểm
Tên thương mại: Palmstar MGST 325-BP/USP/EP Magnesium Stearate
Số CAS: 557-04-0
I. Giới thiệu
Magnesium stearate được sử dụng như là chất kết dính, chất bôi trơn và là chất phóng thích trong thuốc dạng viên nén. Chúng được sử dụng trong mỹ phẩm như chất chống đông và vón cục, chất kết dính, chất phụ gia bám bụi, chất nhũ hóa, tạo gel, làm đặc và tạo huyền phù cho các sắc tố màu.
Magnesium stearate là một chất phụ gia chủ yếu sử dụng tron viên nang thuốc. Nó được coi là một “tác nhân tạo dòng chảy”, nó ngăn không cho các thành phần riêng lẻ trong viên nang dính vào nhau và tạo thành những viên nang, giúp cải thiện tính nhất quán và kiểm soát chất lượng của viên nang thuốc.
II. Thành phần
Magnesium stearate
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Dạng bột màu trắng, bột chảy tự do |
Kết quả phân tích Mg |
4-5% |
Hao hụt khối lượng khi sấy |
Tối đa 6% |
Giá trị axit của axit béo mgKOH/g |
195-210 |
Tỷ trong thể tích |
250-320 |
Xác định hạt ở kích thước 325 Mesh |
Tối thiểu 99% |
Độ nóng chảy |
130-150°C |
Độ hòa tan |
hoàn toàn trong 1:7 ml Ethanol 70% & 2:10 ml Ethanol 96% |
IV. Công dụng
- Dùng lam chất chống đông cứng.
- Chất tạo nhũ, tạo keo.
- Tạo huyền phù cho các chất màu.
- Chất độn.
V. Ứng dụng
- Magnesium stearate chuẩn dược được dùng trong sản xuất thưuốc dạng viên nén.
- Phấn tranh điểm, kem đánh răng, kem dưỡng da, sữa dưỡng thể cao cấp.
VI. Hàm lượng sử dụng
Từ 1-5%
VII. Hướng dẫn bảo quản và đóng gói
- Giữ bao bì kín.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp.
- Biện pháp phòng ngừa và xử lý: tham khảo bảng dữ liệu an toàn hóa chất.
- Hạn sử dụng: 3 năm.