Biodefend BIS
Tên INCI: Propylene Glycol, Benzyl Alcohol, Sodium Benzoate, Iodopropynyl Butylcarbamate
Danh mục sản phẩm: Chất bảo quản
Tên thương mại: Biodefend BIS
Số CAS: 57-56-6, 100-5-16, 532-32-1, 55406-53-6
I. Giới thiệu
Chất bảo quản Biodefend BIS là sự kết hợp của Natri benzoat và Iodopropynyl butylcarbamat trong rượu benzyl. Phiên bản tổng hợp này là một hệ thống bảo quản hiệu quả tuyệt với. Sản phẩm này rất phù hợp cho nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân tự nhiên, nếu chúng phù hợp với các điều kiện pH cần thiết, và công thức sản phẩm có thể lên đến pH= 6,0.
Biodefend BIS có hiệu quả chống lại vi khuẩn Gram âm, nấm men và nấm mốc...
II. Thành phần
Benzyl Alcohol, Propylene Glycol, Sodium Benzoate, Iodopropynyl butylcarbamate
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Chất lỏng trong suốt màu hơi vàng |
Mùi |
Mùi đặc trưng nhẹ |
Benzyl Alcohol (%) |
Tối thiểu 20% |
Sodium Benzoate (%) |
Tối đa 5% |
PH( dung dịch 10%) |
5.5 – 7.5 |
Iodopropynyl butylcarbamate (%) |
Tối đa 2% |
Độ hòa tan |
Tan trong nước |
IV. Công dụng
-
Là một chất bảo quản.
-
Hiệu quả chống lại vi khuẩn gram dương
-
Phản ứng nhanh.
-
Khả năng kích ứng thấp.
V. Ứng dụng
-
Dùng trong các sản phẩm rửa đi.
-
Biodefend BIS đã được chứng minh là một hệ thống bảo quản hiệu quả cho các sản phẩm tẩy rửa như dầu gội, sữa tắm, sữa tắm tạo bọt, v.v.
-
Sản phẩm chăm sóc.
-
Nó thích hợp cho các loại mỹ phẩm chăm sóc chất lượng cao như kem, nước thơm, nhũ tương và gel, các sản phẩm dành cho mắt, nếu chúng xác nhận điều kiện pH cần thiết.
-
Chất bảo quản này có thể được sử dụng trong O/W và nhũ tương W/O.
VI. Hàm lượng sử dụng
Từ 2 - 2.5%
VII. Hướng dẫn đóng gói bảo quản
- Giữ bao bì kín.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25oC.
- Hạn sử dụng: 2 năm.