Polevan S - GS Levan
Tên INCI: Water, Levan, Glucose, Fructose, Sucrose, Tri-sodium citrate, Citric acid, Potassium hydroxide, Potassium sorbate
Danh mục sản phẩm: Dưỡng ẩm
Tên thương mại: Polevan S - GS Levan
I. Giới thiệu
Levan là một loại fructan tự nhiên có trong nhiều loài thực vật và vi sinh vật. Khám phá ban đầu về levan bắt đầu thông qua nghiên cứu về một món ăn truyền thống của Nhật Bản được gọi là Natto. Natto được biết đến là một loại siêu thực phẩm giúp tăng cường sức khỏe và tuổi thọ ở Nhật Bản vào cuối những năm 1800. Năm 1881, Lippmann lần đầu tiên phát hiện ra "lävulan" (levan) là kẹo cao su còn lại từ mật đường được sản xuất trong các công ty củ cải đường. Sau đó vào năm 1901, Greig-Smith đặt ra cái tên "levan" dựa trên đặc tính chuyển động của chất này trong ánh sáng phân cực. Polyme này được tạo thành từ fructose, một loại đường monosaccharide, được kết nối trong 2,6 liên kết beta glycosidic. Levan có thể ở cả cấu trúc mạch nhánh và cấu trúc mạch thẳng với trọng lượng phân tử tương đối thấp. Trong phiên bản phân nhánh, levan tạo thành một cấu trúc rất nhỏ, giống như hình cầu. Cấu trúc này có các chuỗi cơ bản dài 9 đơn vị chứa 2,1 phân nhánh, cho phép các ete metyl hình thành và tạo ra hình cầu. Các đầu của levan cũng có xu hướng chứa dư lượng glucosyl. Cấu trúc nhánh của levan có xu hướng ổn định hơn cấu trúc tuyến tính. Tuy nhiên, số lượng phân nhánh và độ dài của quá trình trùng hợp có xu hướng khác nhau giữa các loài khác nhau. Levan ngắn nhất là 6-kestose, về cơ bản là một chuỗi gồm hai phân tử fructose và một phân tử glucose ở đầu cuối.
Nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm và thậm chí cả y học sử dụng levan trong các sản phẩm của họ. Một trong những lý do khiến levan có thể được sử dụng một cách linh hoạt như vậy là nó đáp ứng tất cả các nguyên tắc an toàn. Levan không gây kích ứng da hoặc mắt, không gây dị ứng và không đe dọa gây độc tế bào.
II. Thành phần
Thành phần hóa học | Số CAS |
Water | |
Levan (polyfructose) | 9013-95-0 |
Glucose | 18883-66-4 |
Fructose | 57-48-7 |
Sucrose | 57-50-1 |
Tri-sodium citrate | 68-04-2 |
Citric acid | 77-92-9 |
Potassium hydroxide | 1310-58-3 |
Potassium sorbate | 24634-61-5 |
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Dạng lỏng, không màu đến hơi đục sữa nhẹ |
Giá trị pH (20oC) |
5.3 - 5.7 |
Hàm lượng levan |
28 -36 |
Độ tan |
Tan nước |
-
Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, levan hoạt động để tạo thành một lớp màng tạo ra hiệu ứng giữ tóc.
-
Levan cũng được sử dụng làm chất làm trắng da nó đã được thử nghiệm cho thấy sự ức chế sản xuất melanin bằng cách giảm hoạt động của enzym tyrosinase chịu trách nhiệm hình thành hắc tố.
-
Một chức năng chính của Levan nữa là giúp căng da tức thời nhìn da sẽ được căng mịn hơn
V. Ứng dụng
- Các sản phẩm dành cho tóc được sử dụng trong các loại gel và mousses khác nhau.
- Các sản phẩm dành cho da: serum căng da tức thời, các sản phẩm kem dành cho da ..
VI. Hàm lượng sử dụng
1-1.6%, có thể lên đến 2%
- Tránh ánh sáng trực tiếp, để nơi khô ráo thoáng mát.
- Nhiệt độ bảo quản là 5oC, hạn sử dụng 5 năm.