



Potassium Sorbate
Tên INCI: Potassium Sorbate
Danh mục sản phẩm: Chất bảo quản
Tên thương mại: Potassium Sorbate
Số CAS: 24634-61-5
Potassium Sorbate, hay còn gọi là Kali Sorbate, là một trong những chất bảo quản phổ biến và an toàn nhất được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Mặc dù là một chất tổng hợp, nó có nguồn gốc từ axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong quả cây sorbus.
Potassium Sorbate là gì?
Potassium Sorbate (Kali Sorbate) là muối kali của axit sorbic, được sử dụng phổ biến làm chất bảo quản trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, nấm men và vi khuẩn. Dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, kali sorbate dễ tan trong nước và không mùi vị, giúp kéo dài hạn sử dụng của sản phẩm mà không ảnh hưởng đến màu sắc.
.jpg)
Cơ chế hoạt động:
Ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốcCông dụng chính của Kali Sorbate là ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật như nấm mốc, nấm men và một số loại vi khuẩn, bằng cách ức chế hoạt động trao đổi chất và sinh sản của các tế bào vi khuẩn.
Điều quan trọng là Potassium Sorbate chỉ hiệu quả nhất trong môi trường có tính axit (pH thấp). Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm có pH dưới 6.0, giúp kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo sản phẩm luôn an toàn.
Công dụng và ứng dụng trong mỹ phẩm
Giúp bảo vệ các sản phẩm làm đẹp chứa nước khỏi sự xâm nhập của nấm mốc và vi khuẩn. Điều này không chỉ giữ cho sản phẩm có thời hạn sử dụng lâu hơn mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng. Bạn có thể tìm thấy nó trong:
-
Sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm.
-
Kem dưỡng da, kem ủ tóc, kem chống nắng.
-
Sản phẩm trang điểm dạng lỏng như kem nền, mascara.
.jpg)
Độ an toàn
Potassium Sorbate được các tổ chức y tế lớn trên thế giới, như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), công nhận là chất "an toàn tuyệt đối" (GRAS - Generally Recognized As Safe) khi được sử dụng trong giới hạn cho phép. Cơ thể con người dễ dàng chuyển hóa và bài tiết chất này, do đó rất hiếm khi gây ra phản ứng phụ.