Palmac 99 - 12 (Lauric Acid)
Tên INCI: Lauric Acid
Danh mục sản phẩm: Chất tạo đặc
Tên thương mại: Palmac 99 - 12 Lauric Acid
Số CAS: 143-07-7
I. Giới thiệu
Axit lauric có nguồn gốc từ dầu cọ và dầu hạt cọ và được sản xuất từ sự phân tách của chất béo ở nhiệt độ và áp suất cao. Tùy thuộc vào yêu cầu khách hàng, chúng có sẵn dưới dạng các miếng to hoặc các axit béo tinh khiết hơn thông qua giai đoạn đơn giản hoặc phân đoạn chưng cất.
Các ứng dụng phổ biến của Axit lauric bao gồm chế biến cao su, nến và các sản phẩm mỹ phẩm hoặc sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất các dẫn xuất như MCT, xà phòng và xà phòng kim loại.
II. Thành phần
Axit lauric
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Chất rắn màu trắng. |
Titer (oC) |
43.0 - 44.0 |
Giá trị axit (mgKOH / g) |
278- 282 |
Giá trị iốt I2 |
≤ 0.5 |
C10 |
≤ 1.0 |
C12 |
99.0-100 |
C14 |
≤1.0 |
Độ hòa tan |
Tan trong dầu |
IV. Công dụng
- Chất hoạt động bề mặt
- Tẩy rửa.
- Chất sáp
- Yếu tố nhất quán.
- Chất làm đặc.
V. Ứng dụng
- Kem và Kem dưỡng da.
- Thuốc mỡ.
- Sản phẩm giữ lại trên da.
- Tẩy rửa cá nhân.
VI. Hàm lượng sử dụng
Từ 1 - 10%
VII. Hướng dẫn đóng gói bảo quản
- Giữ bao bì kín.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và tránh xa các chất xung khắc.
- Hạn sử dụng: 2 năm.