Sinopol 60 (span 60)
Tên INCI: Sorbitan stearate
Danh mục sản phẩm: Chất nhũ hóa
Tên thương mại: Sinopol 60 (span 60)
Số CAS: 1338-41-6
I. Giới thiệu
Sorbitan stearate là chất hoạt động bề mặt bao gồm chất tạo ngọt sorbitol và axit stearic, một axit béo tự nhiên.
Sorbitan stearate được sử dụng rộng rãi làm chất nhũ hóa W/O và khi được sử dụng kết hợp với ethoxylated sorbitan esters (dãy Polysorbate), chúng góp phần vào sự ổn định tổng thể của nhũ tương O/W. Dựa vào tỷ lệ Sorbitan stearat/Tween tạo ra hệ thống nhũ hóa có các giá trị HLB khác nhau, cho phép tạo nhũ tương cho nhiều loại dầu và sáp. Sorbitan stearate tạo ra nhũ tương O/W có tính ổn định với dễ chịu khi kết hợp với polysorbate 60. Nó ít mùi, màu nhạt và nhẹ trên da. Sorbitan stearate được khuyên dùng để tạo nhũ tương với fatty alcohols, esters, mineral and silicone oils.
II. Trạng thái
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Mảng sáp vàng hoặc màu be |
Số CAS |
1338-41-6 |
Giá trị Saponification |
152 mgKOH/g |
Giá trị Acid |
7.4 mgKOH/g |
Giá trị Hydroxyl |
240.5 mgKOH/g |
Hàm lượng nước |
0.8% |
HLB |
4.7 |
III. Công dụng
- Chất nhũ hóa W/O.
- Chất chống tĩnh điện.
- Chất ổn định.
- Chất hoạt động bề mặt không chứa ion
IV. Ứng dụng
- Chất chống mồ hôi và khử mùi.
- Dùng trong sản phẩm dành cho trẻ em.
- Chất làm sạch & Toner - chăm sóc da.
- Màu mỹ phẩm
- Kem, lotion và chăm sóc da.
- Các loại kem khử mùi.
- Chăm sóc mắt.
V. Hàm lượng sử dụng
0.5-5%
VI. Hướng dẫn đóng gói, bảo quản
- Span 60 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Thời hạn sử dụng là 2 năm.
- Nên kiểm tra lại trước khi sử dụng.