PVP K30/ Cosmorol K30
Tên INCI: PVP (Polyvinyl pyrrolidone)
Danh mục sản phẩm: Chất chăm sóc tóc
Tên thương mại: PVP K30/ Cosmorol K30
Số CAS: 9003-39-8
I. Giới thiệu
- Polyvinylpyrolidone (PVP) PVP hoặc povidone là một polyme tổng hợp hút ẩm, vô định hình, bao gồm các nhóm 1-vinyl-2-pyrrolidinone mạch thẳng. Như một chất kết dính. Các mức độ trùng hợp khác nhau của PVP dẫn đến các polyme có trọng lượng phân tử khác nhau.
- PVP khô là một loại bột hút ẩm dạng vảy nhẹ và dễ dàng hấp thụ tới 40% lượng nước tính theo trọng lượng của nó. Ở dạng dung dịch, nó có đặc tính thấm ướt tuyệt vời và dễ dàng tạo màng, điều này làm cho nó tốt như một chất phủ hoặc chất phụ gia cho lớp phủ. PVP có thể được điều chế bằng cách trùng hợp gốc tự do từ monome N- vinylpyrolidon của nó với sự có mặt của AIBN như một chất khơi mào.
II. Thành phần
Polyvinylpyrrolidone
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Dạng bột màu trắng kem. |
pH dung dịch 5% |
3 - 7 |
Giá trị K (1% trong nước) |
27,0 – 33,0 |
Hàm lượng nitrogent (%) |
11,5–12,8 |
Aldehydes (ppm) |
≤ 500 ppm |
Vinylpyrrolidone (%) |
≤ 0.1 % |
Độ ẩm (%) |
≤ 5,0% |
Dư lượng khi đốt cháy |
≤ 0,1% |
Kim loại nặng (ppm) |
≤ 10 ppm |
Độ hòa tan |
Tan trong nước |
IV. Công dụng
- Chống tĩnh điện.
- Chất kết dính.
- Ổn định nhũ tương.
- Tạo màng.
- Cố định /giữ nếp tóc.
- Kiểm soát độ nhớt.
V. Ứng dụng
PVP K 30 cho các sản phẩm có chế độ giữ bình thường, đối với độ nhớt thấp là quan trọng, chẳng hạn như gel dưỡng tóc, gel tạo nếp tóc, thuốc xịt, và các chế phẩm tạo kiểu tóc lỏng,...
VI. Hàm lượng sử dụng
Từ 0.5% đến 5%.
VII. Hướng dẫn đóng gói, bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
- Tránh ánh sáng chiếu trực tiếp.
-
Thời hạn sử dụng: 2 năm.