Vitamin E
Tên INCI: Tocopheryl Acetate
Danh mục sản phẩm: Dưỡng ẩm
Tên thương mại: Vitamin E Ph
Số CAS: 7695-91-2
I. Giới thiệu
VITAMIN-E là este của tocopherol và axit axetic. Nó là một chất lỏng quan trọng giúp chống oxy hóa, dưỡng ẩm cho da và điều hòa hoạt động của enzyme
phù hợp với Dược điển châu Âu số 8
II. Thành phần
Tocopheryl Acetate
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Hình thể |
Chất lỏng trong suốt |
Màu |
Vàng nhạt đến hơi xanh |
Thử nghiệm |
>9 |
Tính axit (ml) |
<1 |
Kim loại nặng, Pb (ppm) |
<2 |
Các giá trị được đề cập ở bảng này không nhằm mục đích sử dụng trong việc chuẩn bị các thông số kỹ thuật. Chúng tôi đã dùng mọi nỗ lực để đảm bảo các giá trị là chính xác kể từ ngày sửa đổi tài liệu này.
IV. Phương pháp sử dụng
Phương pháp sử dụng Vitamin E phụ thuộc vào từng loại công thức với các thành phần khác có liên quan. Một số gợi ý về công thức như: Thêm Vitamin E vào pha dầu, bổ sung sau khi kem có dạng sệt.
V. Công dụng
-
Giảm sự mất nước qua biểu bì trên da và tăng cường các chức năng tạo hàng rào bảo vệ da.
-
Nó bảo vệ các tế bào khỏi bị tổn thương bởi các gốc oxy hóa tự do và làm giảm tác dụng của quá trình oxy hóa.
-
Vitamin E Acetate có độ ổn định cao đối với nhiệt và oxy, trái ngược với cồn Vitamin E (Tocopherol). Vitamin E giúp giữ ẩm, cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
VI. Ứng dụng
-
Chống oxi hóa cho da.
-
Dưỡng ẩm cho da.
VII. Hàm lượng sử dụng
0.1 – 10% tùy thuộc vào từng ứng dụng.
VIII. Hướng dẫn đóng gói bảo quản
VITAMIN-E phải được bảo quản trong thùng chứa kín ban đầu ở nhiệt độ phòng. Nó ổn định ít nhất 3 năm kể từ ngày sản xuất.
IX. Độc tính và xử lý
Vui lòng xem bảng dữ liệu an toàn Vitamin E của chúng tôi để biết thêm chi tiết. Thông tin để sử dụng an toàn sản phẩm này không bao gồm trong tài liệu này. Trước khi xử lý, vui lòng đọc nhãn thùng chứa và bảng dữ liệu an toàn về vật lý, thông tin về nguy cơ môi trường và sức khỏe.