Climbazole
Tên INCI: Climbazole
Danh mục sản phẩm: Chất chăm sóc tóc
Tên thương mại: Climbazole
Số CAS: 38083-17-9
I. Giới thiệu
Climbazole có hiệu quả cao trong việc kháng khuẩn. Nó cho thấy hiệu quả ức chế nấm pytyrosporum ovale gây ra gàu, mà không gây kích ứng da đầu do quá trình thủy phân. Climbazole ổn định trong hỗn hợp có tính axit và tính kiềm nhẹ, chịu được bức xạ và nhiệt.
II. Thành phần
Climbazole
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý | Tinh thể bột trắng |
Số CAS | 38083-17-9 |
Công thức hóa học | C15H17ClN2O2 |
Giá trị pH | N/A |
Arsenic | < 2ppm |
Kim loại nặng (Pb) | < 20ppm |
Hàm lượng | ≥ 99.8% |
Độ nóng chảy | 96 ~ 98°C |
Độ tan | Hòa tan trong etanol, glycol, chất hoạt động bề mặt và một số loại hương |
IV. Công dụng
- Trị gàu và ngăn ngứa: Sản phẩm ngăn chặn quá trình hình thành gàu thông qua các hành động như tiêu diệt nấm, ức chế sự thủy phân của lipase và các chất khác, vì vậy nó có tác dụng trị gàu và hết ngứa.
- Khả năng tương thích: Nó tương thích với các chất hoạt động bề mặt anion, nonionic và lưỡng tính khác, không xảy ra hiện tượng kết tủa và phân tách thành từng lớp.
- Tính ổn định: Ở pH 3-8, không xảy ra phân hủy và thủy phân, ổn định cả với nhiệt và ánh sáng.
V. Ứng dụng
-
Thích hợp cho cả sản phẩm để lại rửa trôi.
-
Thích hợp cho các dầu gội trong suốt hoặc dầu gội có ánh nhũ ngọc trai.
-
Tương thích tốt với hương tự nhiên. Hương tổng hợp và các nguyên liệu chăm sóc tóc thường được sử dụng khác.
VI. Hàm lượng sử dụng
-
Sản phẩm trị gàu rửa trôi: 0.3 – 0.5%.
-
Sản phẩm trị gàu giữ lại: 0.1 – 0.2%.
VII. Hướng dẫn đóng gói, bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo và thông gió tốt hoặc trong kho, tránh ánh nắng mặt trời.