



Carnauba Wax
Tên INCI: Copernicia Cerifera Cera
Danh mục sản phẩm: Chất tạo đặc
Tên thương mại: Carnauba Wax
Số CAS: 8015-86-9
I. Giới thiệu
Carnauba còn được gọi là sáp Brazil và sáp cọ, là một loại sáp từ lá cây cọ Copernicia trimnifera (Đồng nghĩa: Copernicia cerifera), một loài thực vật chỉ được trồng ở các bang Piauí, Ceará và Rio Grande, đông bắc Brazil. Nó được mệnh danh là “nữ hoàng của các loại sáp” và nó tinh khiết, thường có dạng vảy cứng màu vàng nâu. Nó được thu từ lá của cọ carnauba bằng cách thu thập và làm khô chúng, đập chúng để thu sáp, sau đó được tinh chế và tẩy trắng sáp.
Carnauba Wax T3 là một loại sáp tự nhiên rất cứng, chủ yếu được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm dạng thỏi, nó mang lại độ cứng, tính nhất quán và độ bóng bề mặt rất tốt.
Sáp Carnauba có nhiệt độ nóng chảy cao nhất trong số các loại sáp tự nhiên nên thích hợp để cải thiện độ ổn định nhiệt độ của nhiều sản phẩm mỹ phẩm.
II. Thành phần
Copernicia Cerifera Cera
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Dạng vảy, màu vàng hơi nâu nhạt |
Giá trị Este(%) |
80-86 |
Độ ẩm (1%) |
Tối đa 1 |
Điểm nóng chảy(oC) |
80-86°C |
Giá trị axit |
2-7 |
Giá trị xà phòng hóa (mg/ KOH/g) |
78-95 |
IV. Công dụng
-
Cải thiện khả năng chống xước, đánh dấu kim loại và chống mài mòn.
-
Cung cấp khả năng chống trượt và chống kết khối (chống dính).
-
Khả năng giữ độ bóng tuyệt vời.
-
Tương thích trên khoảng rộng pH.
-
Chất tạo cảm xúc, tạo màng.
-
Chất Dưỡng da.
-
Tạo Độ cứng.
-
Cải thiện độ ổn định nhiệt cho nhiều loại sản phẩm.
V. Ứng dụng
-
Khuyến khích ứng dụng trong các sản phẩm dành cho môi, bơ dưỡng thể.
-
Kem, kem dưỡng da, mỹ phẩm và sáp thơm tóc,...
VI. Hàm lượng sử dụng
Từ 0.2- 3%
VII. Hướng dẫn đóng gói bảo quản
- Giữ bao bì kín.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng.
- Sau khi mở, xử lý cẩn thận để tránh nhiễm vi sinh vật thứ cấp.
- Hạn sử dụng: 7 năm