Methyl salicylate
Tên INCI: Methyl salicylate
Danh mục sản phẩm: Chất làm nóng
Tên thương mại: Methyl salicylate
Số CAS: 119-36-8
I. Giới thiệu
Methyl Salicylate được chiết xuất từ tinh dầu của dầu Wintergreen (cây lộc đề xanh), dầu cây ngọc lan tây và dầu keo, mùi đặc trưng của Wintergreen là ở hoa và quả. Methyl Salicylate chủ yếu được sử dụng trong các công thức để có tác dụng giảm đau tại chỗ. Được bào chế dưới dạng thuốc mỡ, thường kết hợp với tinh dầu bạc hà, nó giúp giảm đau tạm thời ở những nơi được bôi (cơ, khớp, ...) giúp giảm đau nhứt cơ, viêm khớp, v.v.
II. Thành phần
Methyl Salicylate
III. Trạng thái
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Trạng thái vật lý |
Chất lỏng không màu hoặc vàng nhạt, có mùi thơm đặc trưng |
Kết quả phân tích |
99-105% |
Hàm lượng phenol |
Tối đa 400 ppm |
Tính axit (0,1N NaOH/5.0g) |
Tối đa 0,4 ml |
Mật độ hòa tan tương đối |
1.180-1.185 hoàn toàn trong 1:7 ml Ethanol 70% & 2:10 ml Ethanol 96% |
IV. Công dụng
-
Là chât làm ấm
-
Chất khử mùi
-
Hương liệu
-
Chăm sóc răng miệng
-
Nước hoa
-
Làm dịu.
V. Ứng dụng
-
Được sử dụng trong công thức tạo hương thơm, đặc biệt là trong hương thơm của hoa Huệ và Chypre, trong xà phòng.
-
Dùng trong công thức tạo hương vị, đặc biệt là hương Dâu, Vani và Nho.
-
Phụ gia thực phẩm của nước giải khát.
-
Chất khử trùng trong dung dịch nước súc miệng.
-
Nguyên liệu cho mực in và thuốc.
VI. Hàm lượng sử dụng
- Sản phẩm xoa bóp dung trong thể thao: 1-9% (tại thị trường Châu Âu) Chất tạo hương: 0.0001-0.6%
- Chất tạo hương trong kem đánh răng lên tới 1%
- Kem dưỡng da: 1%
- Nước súc miệng: 0.05%
- Không được phép dùng cho các sản phẩm thoa gần mắt.
VII. Hướng dẫn đóng gói bảo quản
- Đậy kín bao bì, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tham khảo SMDS để biết các phương pháp xử lý.
- Hạn sử dụng: 3 năm